Hạ sốt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Hạ sốt là quá trình làm giảm thân nhiệt từ mức sốt trở về mức sinh lý nhằm hạn chế biến chứng và cải thiện tình trạng toàn thân cho người bệnh. Việc hạ sốt có thể thực hiện bằng thuốc hoặc các biện pháp không dùng thuốc tùy theo nguyên nhân và đối tượng, đặc biệt quan trọng trong chăm sóc bệnh nhân nhi và người có bệnh nền.

Định nghĩa và khái niệm về hạ sốt

Hạ sốt là quá trình giảm nhiệt độ cơ thể từ mức sốt trở về phạm vi sinh lý thông thường, thường dao động quanh 36.5–37.5°C. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, phản ứng viêm hoặc rối loạn miễn dịch, trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi điều chỉnh điểm đặt nhiệt độ lên cao hơn, dẫn đến sốt. Việc hạ sốt giúp hạn chế căng thẳng chuyển hóa và giảm nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng như mất nước, rối loạn điện giải hay co giật, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

Khái niệm hạ sốt bao gồm hai cơ chế chính: hạ sốt tự nhiên và hạ sốt có can thiệp. Hạ sốt tự nhiên xảy ra khi nguyên nhân gây sốt được kiểm soát, ví dụ khi đáp ứng miễn dịch loại bỏ tác nhân gây bệnh. Hạ sốt can thiệp là việc sử dụng thuốc hoặc các biện pháp vật lý nhằm đưa nhiệt độ cơ thể về mức an toàn. Quyết định hạ sốt phải cân nhắc mục tiêu điều trị và tình trạng của người bệnh, vì sốt nhẹ đôi khi đóng vai trò có lợi trong việc ức chế sự nhân lên của vi sinh vật.

Bảng thông tin cơ bản về hạ sốt:

Thông sốGiá trị tham khảo
Nhiệt độ được xem là sốt≥ 38°C
Khoảng nhiệt độ sinh lý36.5–37.5°C
Mục tiêu hạ sốtGiảm triệu chứng, phòng biến chứng

Cơ chế sinh lý của sốt và hạ sốt

Sốt khởi phát khi cơ thể nhận diện tác nhân gây viêm như vi khuẩn, virus hoặc tổn thương mô. Các chất trung gian viêm như interleukin-1 (IL-1), interleukin-6 (IL-6) và TNF-α được phóng thích, kích hoạt enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2) làm tăng tổng hợp prostaglandin E2 (PGE2). PGE2 tác động lên vùng dưới đồi khiến điểm đặt nhiệt độ được nâng lên, buộc cơ thể tăng sản sinh nhiệt bằng run cơ hoặc giảm tản nhiệt bằng co mạch ngoại vi.

Khi nhiệt điểm hạ xuống do giảm kích thích viêm hoặc do sử dụng thuốc ức chế COX, cơ thể phản ứng bằng giãn mạch và tiết mồ hôi nhằm tản nhiệt. Các dấu hiệu này cho thấy giai đoạn hạ sốt đang diễn ra. Thay đổi nhanh nhiệt độ cũng có thể gây cảm giác mệt mỏi, rét run hoặc đổ mồ hôi nhiều. Đây là phản ứng bình thường của cơ thể trong quá trình tái lập cân bằng nội môi.

Cơ chế sinh lý chính được mô tả bằng phương trình:

IL-1/IL-6/TNF-αCOX-2↑PGE2↑Set-pointFever\text{IL-1/IL-6/TNF-}\alpha \rightarrow \text{COX-2} \rightarrow \text{↑PGE2} \rightarrow \text{↑Set-point} \rightarrow \text{Fever}

Các yếu tố ảnh hưởng tới mức độ sốt và tốc độ hạ sốt bao gồm tuổi, tình trạng miễn dịch, bệnh nền mạn tính, mất nước và khả năng điều hòa thân nhiệt của từng cá nhân.

Phân loại các phương pháp hạ sốt

Phương pháp hạ sốt được chia thành hai nhóm chính: dược lý (thuốc) và không dược lý (biện pháp vật lý – hỗ trợ). Hai nhóm này hoạt động bổ trợ cho nhau trong điều trị lâm sàng. Hiệu quả hạ sốt tối ưu thường đạt được khi kết hợp cả hai phương pháp, đặc biệt ở bệnh nhân sốt cao kéo dài.

Phương pháp dược lý sử dụng thuốc tác động lên cơ chế sinh hóa gây sốt, chủ yếu ức chế tổng hợp PGE2. Trong khi đó, biện pháp không dùng thuốc tập trung vào tăng tản nhiệt qua da, bổ sung nước điện giải và tối ưu hóa điều kiện môi trường. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên độ tuổi, bệnh nền và mức độ sốt.

  • Nhóm dược lý: paracetamol, ibuprofen.
  • Nhóm không dược lý: lau mát, nới lỏng quần áo, tăng thông khí, bổ sung nước.
  • Kết hợp phương pháp: sử dụng thuốc khi cần và duy trì biện pháp hỗ trợ.

Bảng phân loại cơ bản:

Nhóm phương phápVí dụMục tiêu
Dược lýParacetamol, IbuprofenGiảm nhiệt điểm ở vùng dưới đồi
Không dược lýLau mát, bù nướcTăng tản nhiệt và giảm khó chịu

Thuốc hạ sốt phổ biến và cơ chế tác dụng

Thuốc hạ sốt phổ biến nhất là paracetamol và ibuprofen. Paracetamol hoạt động chủ yếu tại hệ thần kinh trung ương, nơi nó ức chế COX và làm giảm tổng hợp PGE2, từ đó điều chỉnh lại điểm đặt nhiệt độ cơ thể. Do ít ảnh hưởng đến dạ dày và tiểu cầu, paracetamol được ưu tiên sử dụng cho trẻ em và người lớn có bệnh lý dạ dày.

Ibuprofen là thuốc thuộc nhóm NSAID, ức chế COX không chọn lọc nên vừa có tác dụng hạ sốt vừa có tác dụng giảm đau và chống viêm. Tuy nhiên, thuốc có thể gây kích ứng dạ dày, tăng nguy cơ loét hoặc ảnh hưởng thận nếu sử dụng kéo dài hoặc dùng sai liều. Lựa chọn giữa paracetamol và ibuprofen cần cân nhắc tuổi, cân nặng, bệnh nền và mức độ sốt.

Liều dùng tham khảo:

  • Paracetamol: 10–15 mg/kg/lần, cách 4–6 giờ, tối đa 60 mg/kg/ngày đối với trẻ em.
  • Ibuprofen: 5–10 mg/kg/lần, cách 6–8 giờ, tránh dùng khi mất nước hoặc nghi ngờ nhiễm trùng nặng.

Hướng dẫn an toàn sử dụng thuốc hạ sốt ở trẻ em có thể tham khảo tại CDC. Các chuyên gia y tế khuyến cáo không phối hợp hai thuốc hạ sốt nếu không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể tăng nguy cơ quá liều hoặc gây khó theo dõi đáp ứng điều trị.

Phương pháp hạ sốt không dùng thuốc

Hạ sốt không dùng thuốc là nhóm biện pháp hỗ trợ giúp tăng cường quá trình tản nhiệt và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh. Những biện pháp này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp sốt nhẹ, hoặc khi muốn giảm sử dụng thuốc do chống chỉ định, quá liều hoặc lo ngại về độc tính. Hầu hết các phương pháp đều có thể áp dụng tại nhà nếu được thực hiện đúng cách.

Lau mát là biện pháp phổ biến nhất, thường thực hiện bằng khăn ấm (32–35°C) đặt tại các vị trí nhiều mạch máu nông như trán, nách, bẹn. Lau mát nên được thực hiện liên tục 15–30 phút và cần dừng lại nếu bệnh nhân rét run – vì đây là dấu hiệu cơ thể đang chống lại việc giảm nhiệt đột ngột. Ngoài ra, giữ cho môi trường thông thoáng, mặc quần áo thoáng mát và tránh đắp quá nhiều chăn cũng là nguyên tắc cơ bản.

  • Tránh sử dụng cồn, nước đá để lau người do gây co mạch và phản ứng hạ thân nhiệt đột ngột.
  • Bù nước qua đường uống hoặc truyền dịch nếu có dấu hiệu mất nước như khô môi, khát, tiểu ít.
  • Khuyến khích ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu, giàu điện giải như cháo loãng, nước oresol, nước ép trái cây.

Trong cơ sở y tế, việc kết hợp chăn điện hoặc quạt hơi nước có kiểm soát đôi khi được sử dụng trong trường hợp sốt cao kháng thuốc để đảm bảo kiểm soát nhiệt độ an toàn. Tuy nhiên, các biện pháp này đòi hỏi theo dõi sát sao và không khuyến nghị dùng rộng rãi tại nhà.

Ứng dụng trong điều trị bệnh lý cấp tính và mạn tính

Hạ sốt đóng vai trò thiết yếu trong điều trị các bệnh cấp tính như cảm cúm, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm họng cấp, sốt xuất huyết và các bệnh nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn khác. Trong những tình huống này, hạ sốt giúp cải thiện tình trạng toàn thân, tăng hiệu quả hồi phục và ngăn ngừa các biến chứng như co giật do sốt ở trẻ dưới 5 tuổi.

Ở những bệnh nhân có bệnh nền mạn tính như suy tim, đái tháo đường, COPD, hoặc suy thận, việc hạ sốt còn có vai trò trong ổn định huyết động học, giảm tiêu thụ oxy mô và bảo tồn chức năng tạng. Việc lựa chọn thuốc hoặc biện pháp hỗ trợ cần cá thể hóa dựa trên tình trạng lâm sàng, nguy cơ tổn thương cơ quan và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân.

Trong các bệnh lý ung thư hoặc sau hóa trị, sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cơ hội nguy hiểm. Việc hạ sốt cần được thực hiện song song với chẩn đoán và điều trị nguyên nhân, vì chỉ hạ sốt đơn thuần mà không kiểm soát nguồn nhiễm sẽ dẫn đến suy đa cơ quan. Do đó, với các nhóm bệnh nhân đặc biệt, mọi quyết định điều trị đều phải có chỉ định y khoa cụ thể.

Những sai lầm phổ biến khi hạ sốt

Việc hạ sốt tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế có nhiều sai lầm phổ biến, đặc biệt khi chăm sóc tại nhà. Một trong những sai lầm nghiêm trọng nhất là dùng thuốc quá liều, ví dụ như cho trẻ uống paracetamol vượt quá 60 mg/kg/ngày hoặc dùng lặp lại liều quá sớm (trước 4 giờ). Tình trạng này có thể dẫn đến ngộ độc gan – biểu hiện bằng vàng da, mệt mỏi, buồn nôn và men gan tăng cao.

Nhiều phụ huynh cũng có thói quen sử dụng cả paracetamol và ibuprofen luân phiên hoặc kết hợp trong cùng ngày mà không có chỉ định, dẫn đến quá liều không chủ ý. Việc dùng thuốc truyền miệng, không theo hướng dẫn trọng lượng cơ thể cũng là nguy cơ phổ biến, nhất là với trẻ nhỏ. Ngoài ra, một số người vẫn lau mát bằng nước lạnh, cồn hoặc đá – điều này làm co mạch ngoại vi, cản trở quá trình tản nhiệt và có thể gây sốc nhiệt.

  • Không dùng thuốc hạ sốt khi nhiệt độ < 38°C trừ khi có biểu hiện khó chịu rõ ràng.
  • Không tự ý tăng liều, phối hợp nhiều thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
  • Luôn đọc kỹ nhãn thuốc, kiểm tra hoạt chất và nồng độ trước khi dùng.

Thông tin chính thống và hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn có thể tìm thấy tại St. Louis Children's Hospital hoặc CDC.

Hạ sốt trong chăm sóc bệnh nhân đặc biệt

Với bệnh nhân suy giảm miễn dịch như ghép tạng, HIV/AIDS, hoặc đang dùng corticosteroid liều cao, sốt có thể là dấu hiệu duy nhất của một nhiễm trùng nghiêm trọng. Việc hạ sốt cần được xem là dấu hiệu báo động để đánh giá chuyên sâu, bao gồm cấy máu, xét nghiệm công thức máu, CRP, procalcitonin và hình ảnh học nếu cần.

Ở phụ nữ mang thai, sốt có thể ảnh hưởng đến thai nhi, đặc biệt trong 3 tháng đầu. Paracetamol là thuốc hạ sốt an toàn được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ theo liều tiêu chuẩn. NSAID như ibuprofen thường bị chống chỉ định trong tam cá nguyệt thứ ba vì có thể gây đóng sớm ống động mạch (ductus arteriosus) ở thai nhi, làm giảm nước ối và gây rối loạn tuần hoàn thai.

Bảng khuyến nghị an toàn sử dụng thuốc hạ sốt theo đối tượng:

Đối tượngThuốc ưu tiênGhi chú
Trẻ emParacetamol, IbuprofenLiều theo cân nặng, tránh quá liều
Phụ nữ mang thaiParacetamolTránh NSAID, đặc biệt ở 3 tháng cuối
Bệnh ganIbuprofenTránh paracetamol liều cao
Bệnh thậnParacetamolTránh NSAID kéo dài

Tiêu chuẩn theo dõi và đánh giá hiệu quả hạ sốt

Hiệu quả của việc hạ sốt không chỉ được đánh giá bằng chỉ số nhiệt độ mà còn dựa trên sự cải thiện triệu chứng toàn thân. Người bệnh được coi là đáp ứng điều trị tốt nếu nhiệt độ giảm về mức sinh lý (36.5C37.5C36.5^\circ C - 37.5^\circ C) trong vòng 2 giờ sau khi dùng thuốc hoặc áp dụng biện pháp không dược lý, kèm theo giảm cảm giác ớn lạnh, đỡ đau đầu, tỉnh táo hơn và ăn uống tốt hơn.

Việc theo dõi nên thực hiện định kỳ mỗi 2–4 giờ, dùng nhiệt kế điện tử hoặc thủy ngân đo tại miệng, nách hoặc hậu môn tùy từng độ tuổi. Ghi nhận liều thuốc, giờ uống và các phản ứng phụ (nếu có) vào bảng theo dõi là cần thiết để giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp. Trong cơ sở y tế, hồ sơ bệnh án điện tử tích hợp theo dõi nhiệt độ, mạch, huyết áp và nhịp thở sẽ giúp đánh giá toàn diện tình trạng người bệnh.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hạ sốt:

Hệ thống hóa hóa học và đồng vị của các loại bazan đại dương: Tác động đến thành phần và quá trình của manti Dịch bởi AI
Geological Society Special Publication - Tập 42 Số 1 - Trang 313-345 - 1989
Tóm tắt Dữ liệu về nguyên tố vi lượng cho bazan ở đới nguyễn đại dương (MORBs) và bazan đảo đại dương (OIB) được sử dụng để hình thành hệ thống hóa học cho các loại bazan đại dương. Dữ liệu cho thấy thứ tự không tương thích của nguyên tố vi lượng trong bazan đại dương là Cs ≈ Rb ≈ (≈ Tl) ≈ Ba(≈ W) > Th > U ≈ Nb = Ta ≈ K > La > Ce ≈ Pb > Pr (≈ Mo) ≈ Sr > P...... hiện toàn bộ
Ung thư Vú ở Người: Liên quan giữa tái phát và sống sót với sự khuếch đại của gen ung thư HER-2/neu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 235 Số 4785 - Trang 177-182 - 1987
Gen ung thư HER-2/neu là một thành viên của họ gen ung thư kiểu erbB và có liên quan nhưng khác biệt so với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì. Người ta đã chứng minh rằng gen này được khuếch đại trong các dòng tế bào ung thư vú ở người. Nghiên cứu hiện tại đã điều tra sự thay đổi của gen trong 189 trường hợp ung thư vú nguyên phát ở người. HER-2/neu phát hiện được khuếch đại từ 2 lần trở lên đến ...... hiện toàn bộ
#HER-2/neu #ung thư vú #khuếch đại gen #cán bộ tiên đoán sinh học #yếu tố bệnh lý #nghiên cứu gen
Liên hợp bioconjugate Quantum Dot dùng cho phát hiện ultrasensitive không đẳng hướng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 281 Số 5385 - Trang 2016-2018 - 1998
Các chấm lượng tử bán dẫn phát quang động cao (zinc sulfide–bọc kẽm selenide) đã được liên kết cộng hóa trị với các phân tử sinh học để sử dụng trong phát hiện sinh học siêu nhạy. So với các thuốc nhuộm hữu cơ như rhodamine, loại chất phát quang này sáng hơn 20 lần, ổn định chống lại hiện tượng phai màu quang 100 lần và có độ rộng đường quang phổ chỉ bằng một phần ba. Các chất liên hợp kíc...... hiện toàn bộ
#phát quang động #truyền dẫn tế bào #tương thích sinh học #liên hợp lượng tử #HeLa #nhãn miễn dịch #endocytosis
Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. ... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Cơ chế sống sót và tử vong của thực vật trong điều kiện hạn hán: Tại sao một số cây sống sót trong khi những cây khác lại chết do hạn hán? Dịch bởi AI
New Phytologist - Tập 178 Số 4 - Trang 719-739 - 2008
Tóm tắtCác đợt hạn hán nghiêm trọng đã liên quan đến hiện tượng tử vong của rừng ở quy mô vùng trên toàn thế giới. Biến đổi khí hậu dự kiến sẽ làm trầm trọng thêm các sự kiện tử vong cấp vùng; tuy nhiên, việc dự đoán vẫn rất khó khăn vì các cơ chế sinh lý bình luận về khả năng sống sót và tử vong do hạn hán vẫn chưa được hiểu rõ. Chúng tôi đã phát triển một lý thuy...... hiện toàn bộ
Phân tích đa biến trên 416 bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình: dự đoán, mức độ cắt bỏ và thời gian sống sót Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery - Tập 95 Số 2 - Trang 190-198 - 2001
Đối tượng. Mức độ cắt bỏ khối u cần thực hiện trên bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình (GBM) vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định những yếu tố tiên đoán độc lập quan trọng về sự sống sót ở những bệnh nhân này và xác định xem mức độ cắt bỏ có liên quan đến thời gian sống sót tăng lên hay không. ... hiện toàn bộ
#glioblastoma multiforme #cắt bỏ khối u #thời gian sống sót #yếu tố tiên đoán #hình ảnh cộng hưởng từ
Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003
Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không. Phương pháp v...... hiện toàn bộ
#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Linear Magnetic Chains with Anisotropic Coupling
American Physical Society (APS) - Tập 135 Số 3A - Trang A640-A658
Sự suy giảm T2 được giảm nhẹ bởi sự bù trừ lẫn nhau của tương tác dipole–dipole và độ dị thường hóa hóa học chỉ ra một hướng đi mới cho cấu trúc NMR của các đại phân tử sinh học rất lớn trong dung dịch Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 23 - Trang 12366-12371 - 1997
Sự suy giảm ngang nhanh chóng của 1 H, 15 N, và 13 C bởi sự tương tác dipole-dipole (DD) và độ dị thường hóa hóa học (CSA) được điều chỉnh bởi chuyển động phân tử quay có ảnh hưởng nổi bật đến giới hạn kích thước của các cấu trúc biomacromolecu...... hiện toàn bộ
Nhận diện sai sót trong các cấu trúc ba chiều của protein Dịch bởi AI
Proteins: Structure, Function and Bioinformatics - Tập 17 Số 4 - Trang 355-362 - 1993
Tóm tắtMột vấn đề lớn trong việc xác định cấu trúc ba chiều của protein liên quan đến chất lượng của các mô hình cấu trúc thu được từ việc diễn giải dữ liệu thực nghiệm. Những phát triển mới trong tinh thể học tia X và phổ hạt nhân từ tính đã thúc đẩy quá trình xác định cấu trúc và cộng đồng sinh học đang phải đối mặt với một số lượng ngày càng tăng của các dạng pr...... hiện toàn bộ
Tổng số: 10,608   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10